--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xà bông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xà bông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xà bông
+ noun
soap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xà bông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xà bông"
:
xà beng
xà bông
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
xà bông
:
soap
+
calends
:
ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ)
+
alumnus
:
(nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học
+
come-on
:
sự quyến rũ, nét quyến rũ.
+
wetting
:
sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nướcto get a wetting bị ướt sạch